Thông tin thuật ngữ 捲れる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
捲れる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 捲れる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
捲れる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 捲れる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 捲れる tiếng Nhật nghĩa là gì.
*v1, vi - tới (có) được quay lên trên (ngoài ở trong);Kana: まくれる めくれる
Thuật ngữ liên quan tới 捲れる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 捲れる trong tiếng Nhật
捲れる có nghĩa là: *v1, vi - tới (có) được quay lên trên (ngoài ở trong); Kana: まくれる めくれる
Đây là cách dùng 捲れる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 捲れる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.