Thông tin thuật ngữ 探検 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
探検 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 探検
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
探検 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 探検 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 探検 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự thám hiểm;Kana: たんけん
Ví dụ cách sử dụng 探検 trong tiếng Nhật
- - 宇宙探検によって数多くの事実が明らかになった。:Nhờ có thám hiểm vũ trụ mà rất nhiều sự thực đã được làm rõ.
Thuật ngữ liên quan tới 探検
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 探検 trong tiếng Nhật
探検 có nghĩa là: * n - sự thám hiểm; Kana: たんけんVí dụ cách sử dụng 探検 trong tiếng Nhật- 宇宙探検によって数多くの事実が明らかになった。:Nhờ có thám hiểm vũ trụ mà rất nhiều sự thực đã được làm rõ.
Đây là cách dùng 探検 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 探検 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.