Thông tin thuật ngữ 接近して tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
接近して (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 接近して
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
接近して tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 接近して trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 接近して tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sát cánh;Kana: せっきんして
Thuật ngữ liên quan tới 接近して
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 接近して trong tiếng Nhật
接近して có nghĩa là: - sát cánh; Kana: せっきんして
Đây là cách dùng 接近して tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 接近して tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.