Thông tin thuật ngữ 掲揚 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
掲揚 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 掲揚
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
掲揚 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 掲揚 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 掲揚 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự giương cờ; sự treo cờ;Kana: けいよう
Ví dụ cách sử dụng 掲揚 trong tiếng Nhật
- - 日の丸の掲揚に抗議して国旗を燃やす:Đốt quốc kỳ để phản đối việc treo cờ Nhật
- - 国旗掲揚の儀式:Nghi thức treo cờ quốc kỳ
- - 屋外の国旗掲揚台:Cột treo cờ quốc kỳ ở ngoài trời
- - 国旗掲揚:Treo cờ quốc kỳ
Thuật ngữ liên quan tới 掲揚
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 掲揚 trong tiếng Nhật
掲揚 có nghĩa là: * n - sự giương cờ; sự treo cờ; Kana: けいようVí dụ cách sử dụng 掲揚 trong tiếng Nhật- 日の丸の掲揚に抗議して国旗を燃やす:Đốt quốc kỳ để phản đối việc treo cờ Nhật- 国旗掲揚の儀式:Nghi thức treo cờ quốc kỳ- 屋外の国旗掲揚台:Cột treo cờ quốc kỳ ở ngoài trời- 国旗掲揚:Treo cờ quốc kỳ
Đây là cách dùng 掲揚 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 掲揚 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.