Thông tin thuật ngữ 携える tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
携える (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 携える
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
携える tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 携える trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 携える tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v1 - cùng đi; đi theo - mang; xách; cầm;Kana: たずさえる
Ví dụ cách sử dụng 携える trong tiếng Nhật
- - 婦人を携えて外遊する:đi ra nước ngoài du lịch cùng với phu nhân
- - 手を 〜:cầm tay
Thuật ngữ liên quan tới 携える
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 携える trong tiếng Nhật
携える có nghĩa là: * v1 - cùng đi; đi theo - mang; xách; cầm; Kana: たずさえるVí dụ cách sử dụng 携える trong tiếng Nhật- 婦人を携えて外遊する:đi ra nước ngoài du lịch cùng với phu nhân- 手を 〜:cầm tay
Đây là cách dùng 携える tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 携える tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.