Thông tin thuật ngữ 摘む tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
摘む (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 摘む
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
摘む tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 摘む trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 摘む tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5m - nắm; nhặt (bằng đầu ngón tay);Kana: つまむ
Ví dụ cách sử dụng 摘む trong tiếng Nhật
- - 母は死んだゴキブリを恐る恐る箸で摘んだ。:Mẹ tôi rón rén dùng đũa gắp con gián chết.
Thuật ngữ liên quan tới 摘む
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 摘む trong tiếng Nhật
摘む có nghĩa là: * v5m - nắm; nhặt (bằng đầu ngón tay); Kana: つまむVí dụ cách sử dụng 摘む trong tiếng Nhật- 母は死んだゴキブリを恐る恐る箸で摘んだ。:Mẹ tôi rón rén dùng đũa gắp con gián chết.
Đây là cách dùng 摘む tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 摘む tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.