摩尼珠 tiếng Nhật là gì?

摩尼珠 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 摩尼珠 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 摩尼珠 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 摩尼珠 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 摩尼珠

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

摩尼珠 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 摩尼珠 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - jewel, pearl, gemstone;

Kana: まにじゅ まにしゅ


Thuật ngữ liên quan tới 摩尼珠

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 摩尼珠 trong tiếng Nhật

摩尼珠 có nghĩa là: *n - jewel, pearl, gemstone; Kana: まにじゅ まにしゅ

Đây là cách dùng 摩尼珠 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 摩尼珠 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.