Thông tin thuật ngữ 支援費用 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
支援費用 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 支援費用
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
支援費用 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 支援費用 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 支援費用 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- chi phí ủng hộ;Kana: しえんひよう
Thuật ngữ liên quan tới 支援費用
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 支援費用 trong tiếng Nhật
支援費用 có nghĩa là: - chi phí ủng hộ; Kana: しえんひよう
Đây là cách dùng 支援費用 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 支援費用 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.