Thông tin thuật ngữ 放射性降下物 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
放射性降下物 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 放射性降下物
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
放射性降下物 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 放射性降下物 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 放射性降下物 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - fallout phóng xạ;Kana: ほうしゃせいこうかぶつ
Thuật ngữ liên quan tới 放射性降下物
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 放射性降下物 trong tiếng Nhật
放射性降下物 có nghĩa là: *n - fallout phóng xạ; Kana: ほうしゃせいこうかぶつ
Đây là cách dùng 放射性降下物 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 放射性降下物 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.