Thông tin thuật ngữ 政治離れ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
政治離れ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 政治離れ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
政治離れ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 政治離れ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 政治離れ tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - sự vỡ mộng với chính trị;Kana: せいじばなれ
Thuật ngữ liên quan tới 政治離れ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 政治離れ trong tiếng Nhật
政治離れ có nghĩa là: *n - sự vỡ mộng với chính trị; Kana: せいじばなれ
Đây là cách dùng 政治離れ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 政治離れ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.