Thông tin thuật ngữ 故障 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
故障 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 故障
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
故障 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 故障 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 故障 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố;Kana: こしょう
Ví dụ cách sử dụng 故障 trong tiếng Nhật
- - エアコンの故障:Hỏng điều hòa
- - エンジンの故障:Trục trặc về kỹ thuật
- - コンピュータ故障:Trục trặc máy tính
- - ブレーキの故障:Hỏng phanh xe
- - 火災報知機の故障:Hỏng báo động cháy
- - 完全故障:Hỏng hoàn toàn
- - 機械的な故障:Trục trặc về máy móc
Thuật ngữ liên quan tới 故障
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 故障 trong tiếng Nhật
故障 có nghĩa là: * n - sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố; Kana: こしょうVí dụ cách sử dụng 故障 trong tiếng Nhật- エアコンの故障:Hỏng điều hòa- エンジンの故障:Trục trặc về kỹ thuật- コンピュータ故障:Trục trặc máy tính- ブレーキの故障:Hỏng phanh xe- 火災報知機の故障:Hỏng báo động cháy- 完全故障:Hỏng hoàn toàn- 機械的な故障:Trục trặc về máy móc
Đây là cách dùng 故障 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 故障 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.