Thông tin thuật ngữ 教派 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
教派 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 教派
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
教派 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 教派 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 教派 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, adj-no - giáo phái;Kana: きょうは
Thuật ngữ liên quan tới 教派
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 教派 trong tiếng Nhật
教派 có nghĩa là: *n, adj-no - giáo phái; Kana: きょうは
Đây là cách dùng 教派 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 教派 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.