散兵線 tiếng Nhật là gì?

散兵線 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 散兵線 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 散兵線 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 散兵線 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 散兵線

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

散兵線 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 散兵線 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - tiền tuyến (của) (những rãnh cho) triển khai những người lính;

Kana: さんぺいせん


Thuật ngữ liên quan tới 散兵線

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 散兵線 trong tiếng Nhật

散兵線 có nghĩa là: *n - tiền tuyến (của) (những rãnh cho) triển khai những người lính; Kana: さんぺいせん

Đây là cách dùng 散兵線 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 散兵線 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.