敬意 tiếng Nhật là gì?

敬意 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 敬意 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 敬意 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 敬意 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 敬意

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

敬意 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 敬意 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- khả kính * n - sự tôn kính; sự kính trọng; lòng kính yêu; tôn kính; kính trọng; kính yêu;

Kana: けいい

Ví dụ cách sử dụng 敬意 trong tiếng Nhật

  • - ほとんど敬意を持たずに〜を扱う:đối xử ~ chẳng có chút tôn kính nào
  • - それはただ彼への敬意の証しだ:đây chỉ là tấm lòng kính yêu đối với ông ấy mà thôi
  • - (人)に対して心からの敬意とをささげる:tình cảm biết ơn sâu sắc đối với (ai đó)
  • - 〜に対する明らかな敬意:lòng kính yêu đối với ~~

Thuật ngữ liên quan tới 敬意

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 敬意 trong tiếng Nhật

敬意 có nghĩa là: - khả kính * n - sự tôn kính; sự kính trọng; lòng kính yêu; tôn kính; kính trọng; kính yêu; Kana: けいいVí dụ cách sử dụng 敬意 trong tiếng Nhật- ほとんど敬意を持たずに〜を扱う:đối xử ~ chẳng có chút tôn kính nào- それはただ彼への敬意の証しだ:đây chỉ là tấm lòng kính yêu đối với ông ấy mà thôi- (人)に対して心からの敬意とをささげる:tình cảm biết ơn sâu sắc đối với (ai đó)- 〜に対する明らかな敬意:lòng kính yêu đối với ~~

Đây là cách dùng 敬意 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 敬意 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.