Thông tin thuật ngữ 新弟子 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
新弟子 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 新弟子
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
新弟子 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 新弟子 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 新弟子 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - new disciple, new student, new apprentice - newly accepted professional wrestlers;Kana: しんでし
Thuật ngữ liên quan tới 新弟子
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 新弟子 trong tiếng Nhật
新弟子 có nghĩa là: *n - new disciple, new student, new apprentice - newly accepted professional wrestlers; Kana: しんでし
Đây là cách dùng 新弟子 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 新弟子 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.