Thông tin thuật ngữ 旗行列 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
旗行列 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 旗行列
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
旗行列 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 旗行列 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 旗行列 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - sự diễu hành có vẫy cờ; cuộc diễu hành vừa đi vừa vẫy cờ;Kana: はたぎょうれつ
Thuật ngữ liên quan tới 旗行列
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 旗行列 trong tiếng Nhật
旗行列 có nghĩa là: *n - sự diễu hành có vẫy cờ; cuộc diễu hành vừa đi vừa vẫy cờ; Kana: はたぎょうれつ
Đây là cách dùng 旗行列 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 旗行列 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.