Thông tin thuật ngữ 日増し tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
日増し (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 日増し
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
日増し tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 日増し trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 日増し tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà;Kana: ひまし
Thuật ngữ liên quan tới 日増し
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 日増し trong tiếng Nhật
日増し có nghĩa là: *n - hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà; Kana: ひまし
Đây là cách dùng 日増し tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 日増し tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.