Thông tin thuật ngữ 日蓮 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
日蓮 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 日蓮
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
日蓮 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 日蓮 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 日蓮 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Nhật liên;Kana: にちれん
Ví dụ cách sử dụng 日蓮 trong tiếng Nhật
- - Ghi chú: tên một tín đồ thời Kamakura (1222-1282), người sáng lập ra giáo phái Nichiren
Thuật ngữ liên quan tới 日蓮
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 日蓮 trong tiếng Nhật
日蓮 có nghĩa là: * n - Nhật liên; Kana: にちれんVí dụ cách sử dụng 日蓮 trong tiếng Nhật- Ghi chú: tên một tín đồ thời Kamakura (1222-1282), người sáng lập ra giáo phái Nichiren
Đây là cách dùng 日蓮 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 日蓮 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.