旦那 tiếng Nhật là gì?

旦那 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 旦那 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 旦那 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 旦那 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 旦那

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

旦那 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 旦那 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - ông chủ; ông chồng; ông xã;

Kana: だんな

Ví dụ cách sử dụng 旦那 trong tiếng Nhật

  • - うちの旦那、最近様子がおかしいのよね...すごく遅くなるまで帰ってこないし、週末は私と過ごしてくれないのよ。:Chồng tôi gần đây có hành vi rất lạ, thường tối khuya rồi mà vẫn chưa về nhà và không nghỉ cuối tuần với tôi.
  • - 私は朝5時半に仕事に行って、2時ごろ仕事が終わるの。旦那が夜働いてるから、昼間は旦那がジェームスの面倒見てるの。:Tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. Còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban ngày anh ấy ở nhà trông thằng James.

Thuật ngữ liên quan tới 旦那

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 旦那 trong tiếng Nhật

旦那 có nghĩa là: * n - ông chủ; ông chồng; ông xã; Kana: だんなVí dụ cách sử dụng 旦那 trong tiếng Nhật- うちの旦那、最近様子がおかしいのよね...すごく遅くなるまで帰ってこないし、週末は私と過ごしてくれないのよ。:Chồng tôi gần đây có hành vi rất lạ, thường tối khuya rồi mà vẫn chưa về nhà và không nghỉ cuối tuần với tôi.- 私は朝5時半に仕事に行って、2時ごろ仕事が終わるの。旦那が夜働いてるから、昼間は旦那がジェームスの面倒見てるの。:Tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. Còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban ngày anh ấy ở nhà trông thằng James.

Đây là cách dùng 旦那 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 旦那 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.