Thông tin thuật ngữ 旧制 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
旧制 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 旧制
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
旧制 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 旧制 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 旧制 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - hệ thống cũ; chế độ cũ;Kana: きゅうせい
Thuật ngữ liên quan tới 旧制
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 旧制 trong tiếng Nhật
旧制 có nghĩa là: *n - hệ thống cũ; chế độ cũ; Kana: きゅうせい
Đây là cách dùng 旧制 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 旧制 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.