旧約聖書 tiếng Nhật là gì?

旧約聖書 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 旧約聖書 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 旧約聖書 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 旧約聖書 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 旧約聖書

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

旧約聖書 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 旧約聖書 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- cựu ước * n - kinh Cựu ước;

Kana: きゅうやくせいしょ

Ví dụ cách sử dụng 旧約聖書 trong tiếng Nhật

  • - 旧約聖書の一節を読む:Đọc một đoạn trích kinh Cựu ước

Thuật ngữ liên quan tới 旧約聖書

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 旧約聖書 trong tiếng Nhật

旧約聖書 có nghĩa là: - cựu ước * n - kinh Cựu ước; Kana: きゅうやくせいしょVí dụ cách sử dụng 旧約聖書 trong tiếng Nhật- 旧約聖書の一節を読む:Đọc một đoạn trích kinh Cựu ước

Đây là cách dùng 旧約聖書 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 旧約聖書 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.