Thông tin thuật ngữ 早稲田 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
早稲田 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 早稲田
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
早稲田 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 早稲田 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 早稲田 tiếng Nhật nghĩa là gì.
field of early-blooming (or ripening) rice;Kana: わせだ
Thuật ngữ liên quan tới 早稲田
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 早稲田 trong tiếng Nhật
早稲田 có nghĩa là: field of early-blooming (or ripening) rice; Kana: わせだ
Đây là cách dùng 早稲田 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 早稲田 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.