Thông tin thuật ngữ 明かり窓 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
明かり窓 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 明かり窓
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
明かり窓 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 明かり窓 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 明かり窓 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - đố cửa trên; cửa sổ ở mái nhà; cửa sổ cửa sổ;Kana: あかりまど
Thuật ngữ liên quan tới 明かり窓
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 明かり窓 trong tiếng Nhật
明かり窓 có nghĩa là: *n - đố cửa trên; cửa sổ ở mái nhà; cửa sổ cửa sổ; Kana: あかりまど
Đây là cách dùng 明かり窓 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 明かり窓 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.