Thông tin thuật ngữ 明るみに出す tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
明るみに出す (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 明るみに出す
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
明るみに出す tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 明るみに出す trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 明るみに出す tiếng Nhật nghĩa là gì.
*exp, v5s - đem ra ánh sáng; làm cho sáng tỏ;Kana: あかるみにだす
Thuật ngữ liên quan tới 明るみに出す
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 明るみに出す trong tiếng Nhật
明るみに出す có nghĩa là: *exp, v5s - đem ra ánh sáng; làm cho sáng tỏ; Kana: あかるみにだす
Đây là cách dùng 明るみに出す tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 明るみに出す tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.