Thông tin thuật ngữ 映像 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
映像 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 映像
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
映像 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 映像 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 映像 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - hình ảnh;Kana: えいぞう
Ví dụ cách sử dụng 映像 trong tiếng Nhật
- - このテレビの映像ははっきりしていない。:Hình ảnh của chiếc tivi này không rõ ràng.
Thuật ngữ liên quan tới 映像
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 映像 trong tiếng Nhật
映像 có nghĩa là: * n - hình ảnh; Kana: えいぞうVí dụ cách sử dụng 映像 trong tiếng Nhật- このテレビの映像ははっきりしていない。:Hình ảnh của chiếc tivi này không rõ ràng.
Đây là cách dùng 映像 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 映像 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.