Thông tin thuật ngữ 時の帝 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
時の帝 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 時の帝
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
時の帝 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 時の帝 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 時の帝 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - vua thời gian;Kana: ときのみかど
Thuật ngữ liên quan tới 時の帝
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 時の帝 trong tiếng Nhật
時の帝 có nghĩa là: * n - vua thời gian; Kana: ときのみかど
Đây là cách dùng 時の帝 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 時の帝 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.