Thông tin thuật ngữ 時間割り tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
時間割り (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 時間割り
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
時間割り tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 時間割り trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 時間割り tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu;Kana: じかんわり
Ví dụ cách sử dụng 時間割り trong tiếng Nhật
- - 綿密な時間割り:Tỉ lệ giờ giấc rất sít sao
- - 授業の時間割り:Thời gian biểu của lớp học
Thuật ngữ liên quan tới 時間割り
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 時間割り trong tiếng Nhật
時間割り có nghĩa là: * n - tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu; Kana: じかんわりVí dụ cách sử dụng 時間割り trong tiếng Nhật- 綿密な時間割り:Tỉ lệ giờ giấc rất sít sao- 授業の時間割り:Thời gian biểu của lớp học
Đây là cách dùng 時間割り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 時間割り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.