Thông tin thuật ngữ 暗示する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
暗示する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 暗示する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
暗示する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 暗示する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 暗示する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - gợi ý; ám chỉ;Kana: あんじ
Ví dụ cách sử dụng 暗示する trong tiếng Nhật
- - 〜を濃厚に暗示する:gợi ý sâu sắc về...
- - 軍事化の高まりを暗示する:ám chỉ về việc tăng cường quân sự hoá
Thuật ngữ liên quan tới 暗示する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 暗示する trong tiếng Nhật
暗示する có nghĩa là: * vs - gợi ý; ám chỉ; Kana: あんじVí dụ cách sử dụng 暗示する trong tiếng Nhật- 〜を濃厚に暗示する:gợi ý sâu sắc về...- 軍事化の高まりを暗示する:ám chỉ về việc tăng cường quân sự hoá
Đây là cách dùng 暗示する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 暗示する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.