Thông tin thuật ngữ 更改 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
更改 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 更改
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
更改 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 更改 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 更改 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự đổi mới; sự cải cách; đổi mới; cải cách; sửa đổi;Kana: こうかい
Ví dụ cách sử dụng 更改 trong tiếng Nhật
- - 更改交渉を行う:tiến hành đàm phán sửa đổi
- - 大幅な更改を行う:thực hiện cải cách lớn
- - 契約更改に関する意見:ý kiến liên quan đến việc sửa đổi hợp đồng
- - 契約の更改:sửa đổi hợp đồng
Thuật ngữ liên quan tới 更改
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 更改 trong tiếng Nhật
更改 có nghĩa là: * n - sự đổi mới; sự cải cách; đổi mới; cải cách; sửa đổi; Kana: こうかいVí dụ cách sử dụng 更改 trong tiếng Nhật- 更改交渉を行う:tiến hành đàm phán sửa đổi- 大幅な更改を行う:thực hiện cải cách lớn- 契約更改に関する意見:ý kiến liên quan đến việc sửa đổi hợp đồng- 契約の更改:sửa đổi hợp đồng
Đây là cách dùng 更改 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 更改 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.