Thông tin thuật ngữ 朗朗 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
朗朗 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 朗朗
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
朗朗 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 朗朗 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 朗朗 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj-na - kêu; vang (âm thanh) * n - sự kêu vang;Kana: ろうろう
Ví dụ cách sử dụng 朗朗 trong tiếng Nhật
- - 朗々たる声で:Bằng một giọng la lớn
Thuật ngữ liên quan tới 朗朗
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 朗朗 trong tiếng Nhật
朗朗 có nghĩa là: * adj-na - kêu; vang (âm thanh) * n - sự kêu vang; Kana: ろうろうVí dụ cách sử dụng 朗朗 trong tiếng Nhật- 朗々たる声で:Bằng một giọng la lớn
Đây là cách dùng 朗朗 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 朗朗 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.