木陰 tiếng Nhật là gì?

木陰 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 木陰 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 木陰 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 木陰 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 木陰

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

木陰 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 木陰 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - bóng cây; bóng râm;

Kana: こかげ

Ví dụ cách sử dụng 木陰 trong tiếng Nhật

  • - 木陰で本を読む:đọc sách dưới bóng cây

Thuật ngữ liên quan tới 木陰

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 木陰 trong tiếng Nhật

木陰 có nghĩa là: * n - bóng cây; bóng râm; Kana: こかげVí dụ cách sử dụng 木陰 trong tiếng Nhật- 木陰で本を読む:đọc sách dưới bóng cây

Đây là cách dùng 木陰 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 木陰 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.