Thông tin thuật ngữ 来週 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
来週 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 来週
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
来週 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 来週 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 来週 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tuần lễ sau * n-adv, n-t - tuần sau;Kana: らいしゅう
Ví dụ cách sử dụng 来週 trong tiếng Nhật
- - 来週ちょっと空いた時間がある:Tuần sau thì tôi có một chút thời gian trống.
- - リポートの締め切りは来週だ:Hạn nộp báo cáo là vào tuần sau.
Thuật ngữ liên quan tới 来週
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 来週 trong tiếng Nhật
来週 có nghĩa là: - tuần lễ sau * n-adv, n-t - tuần sau; Kana: らいしゅうVí dụ cách sử dụng 来週 trong tiếng Nhật- 来週ちょっと空いた時間がある:Tuần sau thì tôi có một chút thời gian trống.- リポートの締め切りは来週だ:Hạn nộp báo cáo là vào tuần sau.
Đây là cách dùng 来週 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 来週 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.