板塀 tiếng Nhật là gì?

板塀 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 板塀 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 板塀 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 板塀 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 板塀

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

板塀 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 板塀 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - hàng rào; lan can tàu;

Kana: いたべい

Ví dụ cách sử dụng 板塀 trong tiếng Nhật

  • - 板塀を作る:làm hàng rào
  • - 私は家の周りの板塀にペンキを塗った:tôi đã sơn hàng rào xung quanh nhà
  • - 板塀を巡らした家:ngôi nhà được bao quanh bởi hàng rào

Thuật ngữ liên quan tới 板塀

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 板塀 trong tiếng Nhật

板塀 có nghĩa là: * n - hàng rào; lan can tàu; Kana: いたべいVí dụ cách sử dụng 板塀 trong tiếng Nhật- 板塀を作る:làm hàng rào- 私は家の周りの板塀にペンキを塗った:tôi đã sơn hàng rào xung quanh nhà- 板塀を巡らした家:ngôi nhà được bao quanh bởi hàng rào

Đây là cách dùng 板塀 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 板塀 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.