Thông tin thuật ngữ 枯れ枯れ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
枯れ枯れ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 枯れ枯れ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
枯れ枯れ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 枯れ枯れ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 枯れ枯れ tiếng Nhật nghĩa là gì.
dry-looking, withered;Kana: かれがれ
Thuật ngữ liên quan tới 枯れ枯れ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 枯れ枯れ trong tiếng Nhật
枯れ枯れ có nghĩa là: dry-looking, withered; Kana: かれがれ
Đây là cách dùng 枯れ枯れ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 枯れ枯れ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.