Thông tin thuật ngữ 柔んわり tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
柔んわり (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 柔んわり
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
柔んわり tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 柔んわり trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 柔んわり tiếng Nhật nghĩa là gì.
softly, mildly, gently;Kana: やんわり
Thuật ngữ liên quan tới 柔んわり
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 柔んわり trong tiếng Nhật
柔んわり có nghĩa là: softly, mildly, gently; Kana: やんわり
Đây là cách dùng 柔んわり tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 柔んわり tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.