核 tiếng Nhật là gì?

tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 核 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 核 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 核 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 核

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

核 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 核 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - hạt nhân;

Kana: かく

Ví dụ cách sử dụng 核 trong tiếng Nhật

  • - 日本は核保有国ではないし,将来も核保有国とはならないであろう。:Nhật Bản không phải nước sở hữu vũ khí hạt nhân và trong tương lai cũng sẽ không trở thành nước sở hữu vũ khí hạt nhân.
  • - 我々は核軍縮の計画を推し進めねばならない。:Chúng ta phải đẩy mạnh kế hoạch giải trừ vũ khí hạt nhân.

Thuật ngữ liên quan tới 核

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 核 trong tiếng Nhật

核 có nghĩa là: * n - hạt nhân; Kana: かくVí dụ cách sử dụng 核 trong tiếng Nhật- 日本は核保有国ではないし,将来も核保有国とはならないであろう。:Nhật Bản không phải nước sở hữu vũ khí hạt nhân và trong tương lai cũng sẽ không trở thành nước sở hữu vũ khí hạt nhân.- 我々は核軍縮の計画を推し進めねばならない。:Chúng ta phải đẩy mạnh kế hoạch giải trừ vũ khí hạt nhân.

Đây là cách dùng 核 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 核 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.