Thông tin thuật ngữ 根掘り葉掘り tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
根掘り葉掘り (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 根掘り葉掘り
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
根掘り葉掘り tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 根掘り葉掘り trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 根掘り葉掘り tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adv, exp - dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết;Kana: ねほりはほり
Ví dụ cách sử dụng 根掘り葉掘り trong tiếng Nhật
- - 刑事は彼女にその状況について根掘り葉掘りたずねた:người điều tra hình sự bắt cô ấy kể tỷ mỷ tình hình khi đó.
Thuật ngữ liên quan tới 根掘り葉掘り
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 根掘り葉掘り trong tiếng Nhật
根掘り葉掘り có nghĩa là: * adv, exp - dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết; Kana: ねほりはほりVí dụ cách sử dụng 根掘り葉掘り trong tiếng Nhật- 刑事は彼女にその状況について根掘り葉掘りたずねた:người điều tra hình sự bắt cô ấy kể tỷ mỷ tình hình khi đó.
Đây là cách dùng 根掘り葉掘り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 根掘り葉掘り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.