横たわる tiếng Nhật là gì?

横たわる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 横たわる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 横たわる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 横たわる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 横たわる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

横たわる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 横たわる tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5r - nằm; trải dài;

Kana: よこたわる

Ví dụ cách sử dụng 横たわる trong tiếng Nhật

  • - アルプス山脈が横たわる:dãy núi Anpơ trải dài

Thuật ngữ liên quan tới 横たわる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 横たわる trong tiếng Nhật

横たわる có nghĩa là: * v5r - nằm; trải dài; Kana: よこたわるVí dụ cách sử dụng 横たわる trong tiếng Nhật- アルプス山脈が横たわる:dãy núi Anpơ trải dài

Đây là cách dùng 横たわる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 横たわる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.