横綱 tiếng Nhật là gì?

横綱 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 横綱 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 横綱 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 横綱 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 横綱

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

横綱 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 横綱 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - đô vật loại một kiểu vật Nhật bản); dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một;

Kana: よこづな

Ví dụ cách sử dụng 横綱 trong tiếng Nhật

  • - 横綱は白麻で編んだ太い綱です:Loại dây thừng này là 1 loại dây thừng to được kết bằng sợi đay trắng

Thuật ngữ liên quan tới 横綱

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 横綱 trong tiếng Nhật

横綱 có nghĩa là: * n - đô vật loại một kiểu vật Nhật bản); dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một; Kana: よこづなVí dụ cách sử dụng 横綱 trong tiếng Nhật- 横綱は白麻で編んだ太い綱です:Loại dây thừng này là 1 loại dây thừng to được kết bằng sợi đay trắng

Đây là cách dùng 横綱 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 横綱 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.