Thông tin thuật ngữ 機能的 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
機能的 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 機能的
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
機能的 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 機能的 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 機能的 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*adj-na - functionary, hàm, hàm số, chức *adj-na - có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao *adj-na - quy nạp, cảm ứng *adj-na - đệ quy;Kana: きのうてき
Thuật ngữ liên quan tới 機能的
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 機能的 trong tiếng Nhật
機能的 có nghĩa là: *adj-na - functionary, hàm, hàm số, chức *adj-na - có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao *adj-na - quy nạp, cảm ứng *adj-na - đệ quy; Kana: きのうてき
Đây là cách dùng 機能的 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 機能的 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.