機長 tiếng Nhật là gì?

機長 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 機長 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 機長 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 機長 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 機長

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

機長 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 機長 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - phi công; cơ trưởng;

Kana: きちょう

Ví dụ cách sử dụng 機長 trong tiếng Nhật

  • - 機長席:ghế cở trưởng
  • - 機長の指示に従う:theo lệnh của cơ trưởng
  • - 定期便旅客機の機長:cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ

Thuật ngữ liên quan tới 機長

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 機長 trong tiếng Nhật

機長 có nghĩa là: * n - phi công; cơ trưởng; Kana: きちょうVí dụ cách sử dụng 機長 trong tiếng Nhật- 機長席:ghế cở trưởng- 機長の指示に従う:theo lệnh của cơ trưởng- 定期便旅客機の機長:cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ

Đây là cách dùng 機長 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 機長 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.