Thông tin thuật ngữ 比較する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
比較する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 比較する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
比較する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 比較する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 比較する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - so sánh;Kana: ひかく
Ví dụ cách sử dụng 比較する trong tiếng Nhật
- - 比較すればすぐわかる:cứ so sánh là hiểu hết ngay
Thuật ngữ liên quan tới 比較する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 比較する trong tiếng Nhật
比較する có nghĩa là: * vs - so sánh; Kana: ひかくVí dụ cách sử dụng 比較する trong tiếng Nhật- 比較すればすぐわかる:cứ so sánh là hiểu hết ngay
Đây là cách dùng 比較する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 比較する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.