Thông tin thuật ngữ 気孔 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
気孔 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 気孔
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
気孔 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 気孔 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 気孔 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - lỗ thông hơi;Kana: きこう
Ví dụ cách sử dụng 気孔 trong tiếng Nhật
- - 気孔問題:vấn đề lỗ thông hơi
- - 気孔の大きさ:độ lớn của lỗ thông hơi
- - 気孔の動き:hoạt động của lỗ thông hơi
- - 閉鎖気孔:lỗ thông hơi đóng
Thuật ngữ liên quan tới 気孔
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 気孔 trong tiếng Nhật
気孔 có nghĩa là: * n - lỗ thông hơi; Kana: きこうVí dụ cách sử dụng 気孔 trong tiếng Nhật- 気孔問題:vấn đề lỗ thông hơi- 気孔の大きさ:độ lớn của lỗ thông hơi- 気孔の動き:hoạt động của lỗ thông hơi- 閉鎖気孔:lỗ thông hơi đóng
Đây là cách dùng 気孔 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 気孔 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.