気脈を通ずる tiếng Nhật là gì?

気脈を通ずる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 気脈を通ずる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 気脈を通ずる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 気脈を通ずる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 気脈を通ずる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

気脈を通ずる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 気脈を通ずる tiếng Nhật nghĩa là gì.

to have secret communication with, to have a tacit understanding with;

Kana: きみゃくをつうずる


Thuật ngữ liên quan tới 気脈を通ずる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 気脈を通ずる trong tiếng Nhật

気脈を通ずる có nghĩa là: to have secret communication with, to have a tacit understanding with; Kana: きみゃくをつうずる

Đây là cách dùng 気脈を通ずる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 気脈を通ずる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.