気詰まり tiếng Nhật là gì?

気詰まり tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 気詰まり trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 気詰まり tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 気詰まり tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 気詰まり

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

気詰まり tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 気詰まり tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj-na - câu thúc; gò bó; ngột ngạt * n - sự câu thúc; sự gò bó; sự ngột ngạt;

Kana: きづまり

Ví dụ cách sử dụng 気詰まり trong tiếng Nhật

  • - 気詰まりな沈黙:im lặng một cách ngột ngạt
  • - もしも有名人が家にやって来たら、ちょっと気詰まりだろう:nếu có người nổi tiếng đến nhà chơi, có lẽ tôi sẽ hơi gò bó
  • - 先生と一緒では気詰まりだ:ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó

Thuật ngữ liên quan tới 気詰まり

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 気詰まり trong tiếng Nhật

気詰まり có nghĩa là: * adj-na - câu thúc; gò bó; ngột ngạt * n - sự câu thúc; sự gò bó; sự ngột ngạt; Kana: きづまりVí dụ cách sử dụng 気詰まり trong tiếng Nhật- 気詰まりな沈黙:im lặng một cách ngột ngạt- もしも有名人が家にやって来たら、ちょっと気詰まりだろう:nếu có người nổi tiếng đến nhà chơi, có lẽ tôi sẽ hơi gò bó- 先生と一緒では気詰まりだ:ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó

Đây là cách dùng 気詰まり tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 気詰まり tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.