気軽 tiếng Nhật là gì?

気軽 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 気軽 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 気軽 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 気軽 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 気軽

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

気軽 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 気軽 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj-na - khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái * n - sự khoan khoái; sự dễ chịu; sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái; đừng ngại;

Kana: きがる

Ví dụ cách sử dụng 気軽 trong tiếng Nhật

  • - そのほかにも何かあれば気軽に聞いてください:nếu còn có vấn đề gì xin đừng ngại yêu cầu
  • - 他にもご質問などございましたら、またお気軽にご連絡ください:xin cứ thoải mái liên lạc với chúng tôi nếu ông có bất cứ yêu cầu gì thêm
  • - お気軽にお問い合わせください:xin anh cứ thoải mái hỏi
  • - 弊社の営業担当者まで、いつでもお気軽にご連絡ください:xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ai trong đại lí bán hàng của chúng tôi vào bất kì lúc nào
  • - 近くにお越しの際は、是非お茶を飲みに気軽にお立ち寄りください:khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé
  • - 気軽に競技に参加する:thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu

Thuật ngữ liên quan tới 気軽

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 気軽 trong tiếng Nhật

気軽 có nghĩa là: * adj-na - khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái * n - sự khoan khoái; sự dễ chịu; sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái; đừng ngại; Kana: きがるVí dụ cách sử dụng 気軽 trong tiếng Nhật- そのほかにも何かあれば気軽に聞いてください:nếu còn có vấn đề gì xin đừng ngại yêu cầu- 他にもご質問などございましたら、またお気軽にご連絡ください:xin cứ thoải mái liên lạc với chúng tôi nếu ông có bất cứ yêu cầu gì thêm- お気軽にお問い合わせください:xin anh cứ thoải mái hỏi- 弊社の営業担当者まで、いつでもお気軽にご連絡ください:xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ai trong đại lí bán hàng của chúng tôi vào bất kì lúc nào- 近くにお越しの際は、是非お茶を飲みに気軽にお立ち寄りください:khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé- 気軽に競技に参加する:thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu

Đây là cách dùng 気軽 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 気軽 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.