Thông tin thuật ngữ 決算期 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
決算期 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 決算期
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
決算期 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 決算期 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 決算期 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - thời kỳ kế toán;Kana: けっさんき
Thuật ngữ liên quan tới 決算期
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 決算期 trong tiếng Nhật
決算期 có nghĩa là: *n - thời kỳ kế toán; Kana: けっさんき
Đây là cách dùng 決算期 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 決算期 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.