Thông tin thuật ngữ 沸かし湯 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
沸かし湯 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 沸かし湯
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
沸かし湯 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 沸かし湯 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 沸かし湯 tiếng Nhật nghĩa là gì.
hot water (esp. cold mineral spring water heated up at the right temperature for bathing);Kana: わかしゆ
Thuật ngữ liên quan tới 沸かし湯
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 沸かし湯 trong tiếng Nhật
沸かし湯 có nghĩa là: hot water (esp. cold mineral spring water heated up at the right temperature for bathing); Kana: わかしゆ
Đây là cách dùng 沸かし湯 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 沸かし湯 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.