Thông tin thuật ngữ 洋洋たる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
洋洋たる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 洋洋たる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
洋洋たる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 洋洋たる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 洋洋たる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến - rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la;Kana: ようようたる
Thuật ngữ liên quan tới 洋洋たる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 洋洋たる trong tiếng Nhật
洋洋たる có nghĩa là: - bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến - rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la; Kana: ようようたる
Đây là cách dùng 洋洋たる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 洋洋たる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.