浮き世離れ tiếng Nhật là gì?

浮き世離れ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 浮き世離れ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 浮き世離れ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 浮き世離れ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 浮き世離れ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

浮き世離れ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 浮き世離れ tiếng Nhật nghĩa là gì.

*adj-no - (kẻ) khác - thế gian; tự do từ trần thế;

Kana: うきよばなれ


Thuật ngữ liên quan tới 浮き世離れ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 浮き世離れ trong tiếng Nhật

浮き世離れ có nghĩa là: *adj-no - (kẻ) khác - thế gian; tự do từ trần thế; Kana: うきよばなれ

Đây là cách dùng 浮き世離れ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 浮き世離れ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.